Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 134 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghiên cứu các phần tử tĩnh học, ổn định và động học của tàu đệm khí khai thác tại vùng thềm lục địa Việt Nam / Đỗ Thị Hải Lâm; Nghd.: PTS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 81tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00265
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Nghiên cứu các phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế trong thiết kế tàu vận tải / Nguyễn Thị Thu Quỳnh, Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00489
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Nghiên cứu ổn định của tàu trên sóng theo / Nguyễn Thị Thu Quỳnh, Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 26tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00802
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Thiết kế hàng tàu khô tổng hợp trọng tải 14.000T, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13HL/G / Dư Quốc Biên, Phạm Thị Kim Anh, Hoàng Anh Hùng, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 104tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17772
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Thiết kế hàng tàu khô tổng hợp trọng tải 14.000T, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13HL/G / Phạm Thị Kim Anh, Dư Quốc Biên, Hoàng Anh Hùng, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 213tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17770
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm trọng tải 30.000 T, lắp máy 8.400 CV chạy tuyến không hạn chế / Phạm Văn Nghị; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 149 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07572, PD/TK 07572
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Thiết kế tàu chở dầu thô trọng tải 25550 DWT, tốc độ 15 KNOTS, chạy tuyến Bandar Abba - Dung Quất / Nguyễn Tuấn Vũ; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr. ; 30 cm +0 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16880, PD/TK 16880
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 10.500 T vận tốc 14,5 hl/h chạy tuyến biển hạn chế 1 / Nguyễn Xuân Phong; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 203 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09338, PD/TK 09338
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 115000 tấn, vận tốc 14,5hl/h chạy cấp không hạn chế / Phạm Đình Tuấn; Nghd.: ThS. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 161 tr.; 30 cm + 05BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08411, Pd/Tk 08411
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 13.500T, tốc độ 14 hl/h chạy cấp không hạn chế / Nguyễn Huy Tuấn; Nghd.: Ths Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 161 tr. ; 30 cm. + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08429, PD/TK 08429
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 13.800 T chạy cấp hạn chế II vận tốc 12,5 knots / Lê Văn Hưng; Nghd.: Ths Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 219tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14832, PD/TK 14832
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 15.000 T, lắp máy 6.500 CV cấp biển không hạn chế / Nguyễn Công Minh; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 189 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07600, PD/TK 07600
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 15.500 tấn, vận tốc 13,5 hl/h chạy tuyến hạn chế I / Nguyễn Duy Hoàng; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 157 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09394, PD/TK 09394
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 25.000 T, vận tốc 15 hl/h chạy cấp không hạn chế / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 176 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10558, PD/TK 10558
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 25.500 T, vận tốc 14,5 hl/h chạy không hạn chế / Vũ Mạnh Cường; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 171 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09352, PD/TK 09352
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 27.500 tấn, tốc độ 15 hl/h, chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09395, PD/TK 09395
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 28.500 T tốc độ 15 hl/h chạy tuyến biển không hạn chế / Phạm Văn Tuyền; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 164 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10565, PD/TK 10565
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Thiết kế tàu chở dầu, chở 10.000 tấn dầu, vận tốc 13.0 KNOTS, chạy hạn chế II. / Trần Văn Hà; Nghd.: Ths Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 214 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12764, PD/TK 12764
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Thiết kế tàu chở dầu, chở 12.000 T hàng vận tốc chuyển động 15 hl hoạt động cấp không hạn chế / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 217 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07576, PD/TK 07576
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Thiết kế tàu chở dầu, chở 13000 tấn dầu, vận tốc 13,5 KNOTS, chạy hạn chế II. / Phạm Văn Tiệp.; Nghd.: Ths Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 201 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12770, PD/TK 12770
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Thiết kế tàu chở dầu, chở 15.000T dầu, chạy cấp HCII, vận tốc 13.5 KNOTS / Vũ Văn Quang; Nghd.: Th.s Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 272 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11642, PD/TK 11642
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Thiết kế tàu chở dầu, sức chở 13.500 tấn dầu, chạy cấp hạn chế II, vận tốc 13 knots / Nguyễn Tiến Thanh; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 167 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11587, PD/TK 11587
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 10.500 T, vận tốc 13,5 hải lý, chạy cấp không hạn chế / Phan Văn Lâm; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10610, PD/TK 10610
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 16500 tấn, chạy cấp hạn chế II, vận tốc 13,5 knots / Lê Văn Đang; Nghd.: Th.S Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 227 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12401, PD/TK 12401
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 16800 tấn, chạy cấp HCII, vận tốc 12,5 hải lý/giờ / Vũ Khắc Thành; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 222tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14476, PD/TK 14476
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 19.5000 T, chạy cấp không hạn chế, vận tốc 14.5 KNOTS / Phạm Hoàng Nam; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 202 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11640, PD/TK 11640
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 23.500 tấn, chạy cấp không hạn chế, vận tốc 15 knots / Hồ Ngọc Lưu; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 202 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11606, PD/TK 11606
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 38000 tấn, chạy cấp KHC, vận tốc 13 hải lý/giờ / Phạm Văn Tấn; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 193tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14477, PD/TK 14477
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 47000 tấn, chạy cấp KHC, vận tốc 13,5 hải lý/giờ / Nguyễn Quốc Tâm; Nghd.:Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - tr. ; 30cm+ 0 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14483, PD/TK 14483
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 50000 tấn, vận tốc 14 hải lý/ giờ, chạy cấp KHC / Vũ Thế Phúc; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 174tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14474, PD/TK 14474
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 134 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :